Characters remaining: 500/500
Translation

khét tiếng

Academic
Friendly

Từ "khét tiếng" trong tiếng Việt có nghĩađược nhiều người biết đến, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những hành động xấu, tệ hại hoặc những đặc điểm không tốt của một người, một sự việc nào đó.

Cách sử dụng:
  • Khét tiếng một cụm từ thường đi kèm với các danh từ để mô tả một người, một hành động hay một sự việc nào đó. dụ:
    • "Anh ta khét tiếng ăn chơi" (có nghĩaanh ta nổi tiếng thói quen ăn chơi, không tốt).
    • "Tên địa chủ khét tiếng gian ác" (có nghĩatên địa chủ này nổi tiếng sự gian ác của mình).
Các biến thể của từ:
  • Từ "khét tiếng" có thể được sử dụngnhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực. Chúng ta có thể gặp từ này trong các cụm từ như:
    • Khét tiếng về: " ấy khét tiếng về việc lừa đảo".
    • Khét tiếng trong: "Hắn khét tiếng trong giới giang hồ".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Một số từ gần nghĩa với "khét tiếng" có thể :
    • Nổi tiếng: Tuy nhiên, "nổi tiếng" không nhất thiết mang nghĩa xấu. dụ: " ấy nổi tiếng tài năng ca hát".
    • Tai tiếng: Cũng có nghĩa tiêu cực, ám chỉ những điều không hay về một người hay sự việc. dụ: "Anh ấy bị tai tiếng những hành động không đúng mực".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phê phán, "khét tiếng" có thể được sử dụng để chỉ trích hoặc lên án một hiện tượng xã hội. dụ:
    • "Thành phố này khét tiếng nạn tham nhũng tràn lan, khiến người dân mất niềm tin vào chính quyền".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khét tiếng", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường không dùng để miêu tả những người hay sự việc tích cực, chỉ sử dụng trong những trường hợp ý nghĩa tiêu cực.
  1. t. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác.

Comments and discussion on the word "khét tiếng"